|
Nhà đất bán |
248/12 Nguyễn Thái Bình 75 2 8.5 8.8 11.2 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
Nguyễn Thái Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 75.0m2 giá: 11.2 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
54 Ni Sư Huỳnh Liên 106/91 6 6 17 19 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
54 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 106.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 936 Tờ 38 Bình Mỹ 82 Đất 6.2 14 1.9 tỷ Bình Mỹ Củ Chi Nhỏ 3
|
Thửa 936 Tờ 38 Bình Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 82.0m2 giá: 1.9 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C-11 Đường Số 1 KDC Văn Lang 100 4 5 20 8.6 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 10 đến 20
|
Đường Số 1 KDC Văn Lang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 503 Luỹ Bán Bích 45 3 5 9 5.5 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
phần nhà 503 Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
99/15 Huỳnh Văn Nghệ 64 3 4 16 6.29 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.29 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/13 Đồng Đen 56 5 7.5 7.5 9.1 tỷ Phường 14 Tân Bình 6 đến 10
|
64/13 Đồng Đen |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 56.0m2 giá: 9.1 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
371/1/20 (Số cũ 383/1/4/7 ) Nguyễn Oanh 66/69 2 4.5 15.3 4.9 tỷ phường 17 Gò Vấp 3 Đến 6
|
371/1/20 Nguyễn Oanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 69.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
281/9/1 Khuông Việt 60 4 4 15 6.65 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
Khuông Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.65 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền Đường số 33 (Thửa 869 tờ 04) 268 đất 7 37 6.3 tỷ xã Tân Thông Hội Củ Chi 6 đến 10
|
tiền Đường số 33 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 268.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |