|
Nhà đất bán |
237/22/35 PHạm Văn Chiêu 30/35 3 3.5 10 2.94 Tỷ
|
PHạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 2.94 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
320/22/2 Gò Dầu 25 3 5.1 5.5 1.6 tỷ Tân Quý Tân Phú Nhỏ 3
|
320/22/2 Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 25.0m2 giá: 1.6 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
736/105 Lê Đức Thọ 53 2 6.6 8.3 6.7 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
736/105 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 645 Tờ 23 Đường 174 243 Đất 5/10 35 5.5 tỷ Bình Mỹ Củ Chi 3 đến 6
|
645 Tờ 23 Đường 174 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 243.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
737/104 Lạc Long Quân 19 2 4 5 2.4 tỷ Phường 10 Tân Bình Nhỏ 3
|
737/104 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 19.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
496/56/20 (Một phần) Dương Quảng Hàm 40 Đất 5.1 8 5.4 tỷ Phường 6 Gò Vấp 3 đến 6
|
496/56/20 Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E7/31A ( Thửa 303 Tờ 55 ) Võ Hữu Lợi 156 2 8 19.5 12.8 tỷ Lê Minh Xuân Bình Chánh 10 đến 20
|
E7/31A Võ Hữu Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 156.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1180/25/12 Quang Trung 50 2 5.4 9.25 5.25 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.25 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
385/76 (số cũ 379/68) Quang Trung 40 2 3.5 12 3.3 Tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 599 Tờ 40 364 Đất 12 31 4.95 tỷ Xã Trung An Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 599 Tờ 40 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 364.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |