|
Nhà đất bán |
271/5/28 (mới 275/75/28) Quang Trung 56 2 4 14 4 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 613 Tờ 68 104 Đất 5 21 2.5 tỷ Bình Mỹ Củ Chi Nhỏ 3
|
Thửa 613 Tờ 68 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
268/27 Nguyễn Thái Bình 130 2 4.3 30 16.5 Tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
268/27 Nguyễn Thái Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
331/70/74F Phan Huy Ích 68 2 5 14 7.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
331/70/74F Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
141 Lương Thế Vinh 96 4 4.1/4.4 23 14.5 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
141 Lương Thế Vinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 96.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 813 tờ 29 ( Số mới Đường số 16) 747 C4 15 57 7.5 tỷ Tân Thông Hội Củ Chi 6 đến 10
|
Thửa 813 tờ 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 747.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C10 Đường số 10 (SC: 1 đường số 10 KĐT Mới Nam TP) 140 5 7 20 16 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 10 Đến 20
|
C10 Đường số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/12/164 Dương Quảng Hàm 54 5 9 6 9 Tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83A Đông Hồ 62/53 4 3.2/4 16 10.9 tỷ Phường 8 Tân Bình 10 đến 20
|
Đông Hồ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/22/35 PHạm Văn Chiêu 30/35 3 3.5 10 2.94 Tỷ
|
PHạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 2.94 Tỷ |
3 tỷ |