|
Nhà đất bán |
Một phần Thửa 181 tờ 04 80 2 4 20 1.59 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh nhỏ 3
|
Một phần Thửa 181 tờ 04 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 1.59 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109/11 (Số cũ: 107/11) Lý Thường Kiệt 44 2 4 11 4.6 tỷ Phường 4 Gò Vấp 3 đến 6
|
109/11 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37C Phùng Chí Kiên 26 2 3.5 7.5 2.599 Tỷ Tân Quý Tân Phú nhỏ 3
|
37C Phùng Chí Kiên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 2.599 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
713/14 Lê Đức Thọ 78 3 3.4 22 6.65 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 78.0m2 giá: 6.65 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14 Đường 192 (Thửa 47 tờ 5) 129 C4 5 25 3.7 tỷ Ấp 12, Bình Mỹ Củ Chi 3 đến 6
|
14 Đường 192 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 129.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E11/9L Ấp5 Vĩnh Lộc A 242 C4 7.5 34 16.5 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 10 đến 20
|
E11/9L Ấp5 Vĩnh Lộc A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 242.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
405/24/36 Trường Chinh 79 5 4.8 16 14.5 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
405/24/36 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 79.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26A (Địa chỉ mới 25) Tú Mỡ 84 C4 4.3/6.4 16.5 12.8 Tỷ Phường 7 Gò Vấp 10 đến 20
|
Tú Mỡ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.4m, diện tích: 84.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
53 Đường số 18 69 3 4.4 15.5 8.5 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
53 Đường số 18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 69.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5C19/10 Ấp 5 214 C4 4/7.5 38.5 2.8 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh nhỏ 3
|
Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 214.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |