|
Nhà đất bán |
Thửa 179 Tờ 13 Tân Thạnh Đông 1775 C4 22 80 6.5 tỷ Tân Thạnh Đông Củ Chi 6 đến 10
|
179 Tờ 13 Tân Thạnh Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 1775.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30 Đường số 10 (Mã nền 9B8, số lô B51) 105 5 5 21 12.5 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 10 đến 20
|
Đường số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/2/13 Nguyễn Sơn ( số cũ 77.10.15) 84 2 4 21 8.5 tỷ Phú Thạnh Tân Phú, 6 đến 10
|
Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11/45 Nguyễn Văn Khối 61 3 4.5 14 5.94 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
11/45 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 61.0m2 giá: 5.94 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41/7D Đường số 47 (115.58E Đường số 51) 73 5 4 18.5 12.8 tỷ Phường 14 Gò Vấp 10 đến 20
|
41/7D Đường số 47 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
202/47/1/1 Phạm Văn Hai 60 2 4.8 12.5 7 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
202/47/1/1 Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 748 tờ 11 90 Đất 5/8 14 1.9 tỷ Bình Mỹ Củ Chi nhỏ 3
|
Thửa 748 tờ 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 1.9 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/2A Nguyễn Thị Lừa (Thửa 658 Tờ 46) 130 C4 4.4 30 2.48 tỷ Tân An Hội Củ Chi nhỏ 3
|
Nguyễn Thị Lừa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 130.0m2 giá: 2.48 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A E9/11A 198 1 7 29 8.5 Tỷ Tân Túc Bình Chánh 6 đến 10
|
E9/11A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 198.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
568/12 Lê Trọng Tấn 71 2 41/4.2 18 6.3 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 41.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |