|
Nhà đất bán |
383/3/8 (SC: 271/179) Quang Trung 82 C4 6.8 15.3 6.1 tỷ Phường 10 Gò Vấp 6 đến 10
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 82.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 585 tờ 54 191 Đất 5.2 37 10.6 tỷ, Vĩnh Lộc B Bình Chánh 10 đến 20
|
585 tờ 54 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 191.0m2 giá: 10.6 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 637 tờ 5 Tỉnh Lộ 8 366 Đất 6 61 3.15 tỷ Tân Thạnh Tây Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 637 tờ 5 Tỉnh Lộ 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 366.0m2 giá: 3.15 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
283/41 Lê Đức Thọ (Số cũ 101.1170) 90/96 C4 5 20 7.7 tỷ Phường 17 Gò Vấp 6 đến 10
|
283/41 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
320/29 Gò Dầu 60 3 4 15 6.6 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
320/29 Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1094 tờ 07 Tân Quý Tây 173 Đất 8 21 850 triệu Bình Chánh nhỏ 3
|
Thửa 1094 tờ 07 Tân Quý Tây |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 173.0m2 giá: 850.0 Triệu |
850 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1364/34 Trường Sa 37 3 3 15 5.8 tỷ Phường 3 Tân Bình 3 đến 6
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
203/19/2D1 Huỳnh Văn Nghệ 120 1 4.4 27 7.8 Tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
203/19/2D1 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
354/8 Âu Cơ 47 4 4.4 10.6 5.7 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 47.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92A Lê Văn Thọ 104/93 2 5.6 18.5 15.8 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
92A Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 104.0m2 giá: 15.8 Tỷ |
16 tỷ |