|
Nhà đất bán |
A A14/15D ( thửa 604 + 605 + 606 + 829 tờ 14 ) Thiên Giang 3600 Đất 60 60 65 tỷ Tân Túc Bình Chánh TỶ PHÚ
|
A14/15D Thiên Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 60.0m, diện tích: 3600.0m2 giá: 65.0 Tỷ |
65 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1025/21E Cách Mạng Tháng 8 52/49 C4 3.75 14 6.7 tỷ Phường 7 Tân Bình 6 đến 10
|
Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.75m, diện tích: 52.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
641/7 Quang Trung 62 2 3.5 18 5.95 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
641/7 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 62.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/24/1 Thống Nhất 112/135 5 6.1/6.7 20 9.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
79/24/1 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 135.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 346 Tờ 165 ( 333.29 Tây Thạnh) 240 Đất 8 30 11.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
346 Tờ 165 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 240.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
301/21 Nguyễn Kim Cương (thửa 631, 632 tờ 31) 742 C4 16 47 12.5 tỷ Tân Thạnh Đông Củ Chi 10 đến 20
|
301/21 Nguyễn Kim Cương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 742.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
876/35/16/24 CMT8 31 4 3.4 9.5 5.8 tỷ Phường 5 Tân Bình 3 đến 6
|
CMT8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 31.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/25/10 Nguyễn Văn Nghi 30 2 2.5 12 2.85 tỷ Phường 5 Gò Vấp nhỏ 3
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.0 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
917/3 ( Số cũ: 915.2B ) Trường Chinh 61 3 3.8 16 8.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
917/3 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 61.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
F6/33 Ấp 6 (Thửa 356 Tờ 05) 85 C4 4 21.5 1.8 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
F6/33 Ấp 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 1.8 Tỷ |
2 tỷ |