|
Nhà đất bán |
A 61 Đường số 18 Khu nhà ở Lovera Park Khang Điền 340 4 17 20 30.5 tỷ Phong Phú Bình Chánh 20 đến 50
|
61 Đường số 18 Khu nhà ở Lovera Park Khang Điền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 340.0m2 giá: 30.5 Tỷ |
31 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Đinh Văn Ước (thửa 620 tờ 34) 2054 đất 33 63 17 tỷ Hưng Long Bình Chánh 10 đến 20
|
Đinh Văn Ước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 33.0m, diện tích: 2054.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1117 Phan Văn Trị 122 C4 6.2/8 21 29 tỷ Phường 10 Gò Vấp 20 đến 50
|
1117 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 122.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/2/3 Trung Lang 56 C4 5.6 10 4.8 tỷ Phường 12 Tân Bình 3 đến 6
|
20/2/3 Trung Lang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 855 Tờ 43 Tân Thông Hội 500 đất 10 50 5.5 tỷ Tân Thông Hội Củ Chi 3 đến 6
|
855 Tờ 43 Tân Thông Hội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 500.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41/15 Dương Đức Hiền 95 4 4.3 22 12.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
41/15 Dương Đức Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 95.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MP 59/51 ( 59/39/4) Đỗ Thúc Tịnh 40 2 4 10 3.85 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 Đến 6
|
MP 59/51 Đỗ Thúc Tịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/1/18 Nguyên Hồng ( địa chỉ mới 115.1.16 ) 126 5 6.5 21 16 tỷ Phường 1 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyên Hồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 126.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 549 Tờ 14 ( Nguyễn Thị Nị) 141 Đất 5 28 1.33 tỷ Phước Hiệp Củ Chi nhỏ 3
|
549 Tờ 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 141.0m2 giá: 1.33 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/23 Trần Văn Quang 30/24 5 3.5 9 4.95 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 30.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |