|
Nhà đất bán |
92B/21B Tôn Thất Thuyết 100 3 5 20 8.8 tỷ Phường 15 Quận 4 6 đến 10
|
92B/21B Tôn Thất Thuyết |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
148/22 Nguyễn Văn Cừ 29 3 2.3 15 4.55 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 29.0m2 giá: 4.55 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
J10 Cư xá Vĩnh Hội Bến Vân Đồn 54 2 4 14 6.5 Tỷ Phường 6 Quận 4 6 đến 10
|
J10 Cư xá Vĩnh Hội Bến Vân Đồn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1041/28 ( 427/16) Trần Xuân Soạn 440 Đất 18 25 37.5 tỷ Phường Tân Hưng Quận 7 20 đến 50
|
Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 440.0m2 giá: 37.5 Tỷ |
38 tỷ |
|
Nhà đất bán |
168 Đề Thám 57 3 4.2 14 16.5 tỷ Cầu Ông Lãnh Quận 1 10 đến 20
|
168 Đề Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 57.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
189Q/6E + 6D Tôn Thất Thuyết 32 2 6.6/7.2 4.8 6.8 tỷ Phường 3 Quận 4 6 đến 10
|
189Q/6E + 6D Tôn Thất Thuyết |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.2m, diện tích: 32.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
369B Nguyễn Trãi 387 12 14 28 445 Tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 100 đến 500
|
Nguyễn Trãi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 387.0m2 giá: 445.0 Tỷ |
445 tỷ |
|
Nhà đất bán |
581/6 Huỳnh Tấn Phát ( số mới 585.6 ) 77 2 4.5/6 16 5.5 tỷ Tân Thuận Đông Quận 7 6 đến 10
|
581/6 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/11/31 Tôn Thất Thuyết 35 4 8 4.3 4.7 tỷ Phường 16 Quận 4 3 đến 6
|
84/11/31 Tôn Thất Thuyết |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/10 Hàm Nghi 71 4 4.3/5.3 16 49 tỷ Bến Nghé Quận 1 20 đến 50
|
Hàm Nghi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 71.0m2 giá: 49.0 Tỷ |
49 tỷ |