|
Nhà đất bán |
F13/3W2 Ấp 6A 56 2 4 14 2 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh Nhỏ 3
|
F13/3W2 Ấp 6A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 2.0 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87 Trần Văn Quang 49 2 4 12 7.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
536/43/35/4B Âu Cơ 23 2 3.8 6.2 2.3 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
536/43/35/4B Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 23.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
134 Bến Than (Thửa 74+77+85 Tờ 48) 9311 C4 30/66 180 70 tỷ Tân Thạnh Đông Củ Chi 50 đến 100
|
134 Bến Than |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 66.0m, diện tích: 9311.0m2 giá: 70.0 Tỷ |
70 tỷ |
|
Nhà đất bán |
405/15 Nguyễn Oanh 32 2 3.75 9 3.33 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
405/15 Nguyễn Oanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.75m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.33 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
252/31/16 Phạm Văn Chiêu 49 2 4 12.5 4.6 tỷ Phường 9 Gò Vấp 3 đến 6
|
Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26 Lưu Chí Hiếu 82 2 4 20.5 12.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
26 Lưu Chí Hiếu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
127/41 Ni Sư Huỳnh Liên 48 5 4.2 11.2 11 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
127/41 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 48.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
NHÀ MẶT TIỀN | A11.331A Quốc Lộ 50 279 4 8 35 19 tỷ Phong Phú Bình Chánh 10 đến 20
|
MẶT TIỀN | A11/331A Quốc Lộ 50 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 279.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 14+16+509 Tờ 4 4700 Đất 60 78 31.5 tỷ Bình Mỹ Củ Chi 20 đến 50
|
14609 Tờ 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 60.0m, diện tích: 4700.0m2 giá: 31.5 Tỷ |
32 tỷ |