|
Nhà đất bán |
18/29/1A Đỗ Nhuận 80 3 4 20 6.5 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú đến 6 đến 10
|
18/29/1A Đỗ Nhuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/28A Bình Giã 43 4 3.5/6 13.5 5.6 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Bình Giã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
346/1 ( số cũ 348.1) Tân Kỳ Tân Quý 34 2 4.3 8.1 2.75 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú nhỏ 3
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 34.0m2 giá: 2.75 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Nhà Mặt Tiền Đường Vĩnh Lộc 300 C4 8 37 18 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 10 đến 20
|
Mặt Tiền Đường Vĩnh Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/68/3 Trần Văn Quang 36 3 4.2 8.5 4.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 94 Tờ 52 ( 13 Đỗ Thị Chuối - ĐT 771 ) 280 1 7.6/8.6 35 3.6 tỷ An Phú Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 94 Tờ 52 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.6m, diện tích: 280.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5I15 Ấp 5 250/340 2 17.15 22.60 5.5 tỷ Xã Phạm Văn Hai, Bình Chánh 3 đến 6
|
5I15 Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.15m, diện tích: 340.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
481/14 Nguyễn Văn Khối (SC: 43.1B) 101/120 3 8 15 14.5 tỷ Phường 8 Gò Vấp 10 đến 20 tỷ
|
481/14 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13/61 Trần Văn Hoàng 86 C4 3.7/4 22 11.5 tỷ Phường 9 Tân Bình 10 đến 20
|
13/61 Trần Văn Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
567/23B Tỉnh Lộ 10 350 5 11/14 33 28 Tỷ Bình Trị Đông Tân Phú 20 đến 50
|
Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 350.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |