|
Nhà đất bán |
492/7 Tỉnh Lộ 7 (Mỹ Khánh A) 4202 2 50 84 9.8 tỷ Thái Mỹ Củ Chi 6 đến 10
|
Tỉnh Lộ 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 50.0m, diện tích: 4202.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 521 Tờ 90 1056 Đất 20 53 33 tỷ xã Phạm Văn Hai Bình Chánh 20 đến 50
|
521 Tờ 90 1056 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1056.0m2 giá: 33.0 Tỷ |
33 tỷ |
|
Nhà đất bán |
165/34 ( SC: 165/22 ) Ba Vân 69 3 4 17.2 11 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
165/34 Ba Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52/44A Huỳnh Văn Nghệ (118.111.44A Phan Huy Ích) 26/71 2 4.2 16 5.9 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
52/44A Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 71.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
239/107 Khuông Việt 92 C4 3.8/4.1 23 13.8 tỷ Phú Trung Tân Phú 10 đến 20
|
239/107 Khuông Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 92.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45 Đường số 79 Ấp Đình ( Thửa 63 tờ 19 ) 1061/1058 2 22 48 24 tỷ xã TânPhú Trung Củ Chi 20 đến 50
|
45 Đường số 79 Ấp Đình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 1061.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 67 tờ 77 24 2 8 3 0.52 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
Thửa 67 tờ 77 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 0.52 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/12/52 Nguyễn Bặc 42 3 3.5 12 9.6 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
71/12/52 Nguyễn Bặc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 42.0m2 giá: 9.6 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
176/1 Đường Số 2 35 3 3.3 10.5 4.35 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
176/1 Đường Số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 35.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/29/1A Đỗ Nhuận 80 3 4 20 6.5 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú đến 6 đến 10
|
18/29/1A Đỗ Nhuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |