|
Nhà đất bán |
105/3 Hoàng Bật Đạt 45 2 3.4 13 5.1 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Hoàng Bật Đạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 45.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 715 Tờ 29 732 Đất 4/20 70 2.5 tỷ Bình Mỹ Củ Chi Nhỏ 3
|
Thửa 715 Tờ 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 732.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B01 KDC Camelia garden 159 2 12.5 12.8 17 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 10 đến 20
|
B01 KDC Camelia garden |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.5m, diện tích: 159.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
364 Nguyễn Văn Nghi (số cũ 378) 93/70 3 3.6/4.4 23.5 13.8 tỷ Phường 7 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyễn Văn Nghi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 93.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/123B Âu Cơ 20 2 4.8 4.1 2.4 tỷ Phường 9 Tân Bình nhỏ 3
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 20.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/2/67 Nguyễn Bặc 22 3 6 3.6 5.8 tỷ Phường 3 Tân Bình 3 đến 6
|
Nguyễn Bặc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 818 tờ 38 đường 145 Hà Duy Phiên 772 Đất 20 38.5 7.5 tỷ Bình Mỹ Củ Chi 6 đến 10
|
Thửa 818 tờ 38 đường 145 Hà Duy Phiên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 772.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/10 ( số cũ 22.6 ) Đỗ Nhuận 57 2 4 15 4.7 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
36/10 Đỗ Nhuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 206-1 tờ 10 Cây Bài 2354 Đất 40 56 23.5 tỷ Phú Hoà Đông Củ Chi 20 đến 50
|
206 tờ 10 Cây Bài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 40.0m, diện tích: 2354.0m2 giá: 23.5 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21 Văn Chung 120 6 6.5 19 24.9 tỷ Phường 13 Tân Bình 20 đến 50
|
21 Văn Chung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 120.0m2 giá: 24.9 Tỷ |
25 tỷ |