|
Nhà đất bán |
A C11/16G ấp 3 97 C4 4 24 3.5 tỷ Tân Kiên Bình Chánh 3 đến 6
|
C11/16G ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 97.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35/54 Đỗ Thừa Luông 60 3 4 15 6.1 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
Đỗ Thừa Luông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/4 Nguyễn Thanh Tuyền 61/66 2 4.1 16.4 9.7 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
91/4 Nguyễn Thanh Tuyền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 66.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
271/11/6 Hoàng Văn Thụ 22/24 2 7.7 3.1 2.75 tỷ phường 2 Tân Bình Nhỏ 3
|
271/11/6 Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.7m, diện tích: 24.0m2 giá: 2.75 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 183-1-2-3 + Thửa 184-1-2 Tờ 3 473 2 15 32 8 tỷ Tân Thạnh Đông Củ Chi 6 đến 10
|
Thửa 183 + Thửa 184-1-2 Tờ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 473.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1358/7/11 + 1358/7/13 Quang Trung 270 3 7 40 28 tỷ Phường 14 Gò Vấp 20 đến 50
|
1358/7/11 + 1358/7/13 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 270.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Tân Thắng (Thửa 339 Tờ 62) 99 Đất 4.9 20 14 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 99.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/7/14 Cống Lở 46 2 4 12 5 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
78/7/14 Cống Lở |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần Thửa 771 Tờ 176 Đường số 8B KDC Vĩnh Lộc 64 Đất 4 16 0,75 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh nhỏ 3
|
Một phần Thửa 771 Tờ 176 Đường số 8B KDC Vĩnh Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 0.75 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Tạm ngừng 218/68/14 Bùi Thị Xuân 34 2 3.2 12 4.3 tỷ Phường 3 Tân Bình 3 đến 6
|
ngừng 218/68/14 Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 34.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |