|
Nhà đất bán |
129 Trần Văn Quang 80/100 5 5.8 19 14 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
129 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 100.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
766/3 Lạc Long Quân 56 3 7 9 12.4 tỷ Phường 9 Tân Bình 10 đến 20
|
766/3 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 12.4 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 21 Tờ 7 2030 4 34 60 14.5 tỷ Trung Lập Hạ Củ Chi 20 đến 50
|
21 Tờ 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 34.0m, diện tích: 2030.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A7/9N (Thửa 656 Tờ 17) Võ Văn Vân 22 2 5.5 4 850 triệu Vĩnh Lộc B Bình Chánh nhỏ 3
|
A7/9N Võ Văn Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 22.0m2 giá: 850.0 Triệu |
850 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24/36 Nguyễn Dữ ( Số mới: 20.28 Phạm Ngọc ) 49 2 4.1 12.5 4.6 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
Nguyễn Dữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
452/6/10 Âu Cơ 12 3 3 4 1.6 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 12.0m2 giá: 1.6 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
192/3A Phú Thọ Hòa 89 C4 4.6 19.5 9 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
Phú Thọ Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 89.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
313/16 Quang Trung 32/47 2 5.6 8.5 4.45 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
313/16 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 47.0m2 giá: 4.45 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 819 + 820 + 821 Tờ 80 11000 Đất 110 100 20 tỷ Lê Minh Xuân Bình Chánh 20 đến 50
|
819 + 820 + 821 Tờ 80 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 110.0m, diện tích: 11000.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 541 Tờ 2 (Đường Sông Lu 2) 124 Đất 5 25 3 tỷ Hòa Phú Củ Chi 3 đến 6
|
541 Tờ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 124.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |