|
Nhà đất bán |
95/110 Lê Văn Lương 37 3 4.6 8 4.99 tỷ Tân Kiểng Quận 7 3 đến 6
|
95/110 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 37.0m2 giá: 4.99 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
664/49 Nguyễn Đình Chiểu 42 4 3.1 13.5 8.7 Tỷ Phường 3 Quận 3 6 đến 10
|
664/49 Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
874/42 Đoàn Văn Bơ 23 4 3.1 7.5 4.5 tỷ Phường 16 Quận 4 3 đến 6
|
874/42 Đoàn Văn Bơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 23.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/18 Trần Văn Đang 290 3 4.3/5.8 60 20 tỷ Phường 9 Quận 3 20 đến 50
|
79/18 Trần Văn Đang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 290.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
458/48/12 Huỳnh Tấn Phát (KP2) ( Thửa 520 Tờ 22) 169 3 6.5/17 19 10.9 tỷ Phường Bình Thuận Quận 7 10 đến 20
|
458/48/12 Huỳnh Tấn Phát ( Thửa 520 Tờ 22) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 169.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
599 Đoàn Văn Bơ 132 4 4/5.4 23 16.5 tỷ Phường 18 Quận 4 10 đến 20
|
599 Đoàn Văn Bơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 132.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
893/12/14 ( Số cũ: 79/70 Trần Văn Đang) Hoàng Sa 58/68 2 3.3/3.6 15 6.99 tỷ Phường 9 Quận 3 10 đến 20
|
Hoàng Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.99 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16/10A Đường số 17 51/62 5 5/6 11 13.5 tỷ Tân Thuận Tây Quận 7 10 đến 20
|
16/10A Đường số 17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
94 Trương Định 12 3 4.7 3 3.99 tỷ Phường 9 Quận 3 3 đến 6
|
Trương Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 12.0m2 giá: 3.99 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
204/5 Lê Quốc Hưng 30 2 3 11 3.85 tỷ Phường 12 Quận 4 3 đến 6 HDĐT
|
204/5 Lê Quốc Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |