|
Nhà đất bán |
Trần Văn Quang 36/41 4 5.5 7.5 6.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
150/17 Phạm Văn Bạch 90 6 4.5 20 14.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 90.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1802B Tỉnh lộ 8 (Thửa 897 Tờ 28) 229 C4 8.5 27 14 tỷ Hòa Phú Củ Chi 20 đến 50
|
Tỉnh lộ 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 229.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 797 Luỹ Bán Bích 220 C4 7.6 25 45 tỷ Tân Thành Tân Phú 20 đến 50
|
MPN 797 Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 220.0m2 giá: 45.0 Tỷ |
45 tỷ |
|
Nhà đất bán |
893 An Hạ 600 2 10 60 10 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh 10 đến 20
|
893 An Hạ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 600.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/2D Hà Thị Đát (15.44.2D Cầu Xéo) 131 5 3.9/7 22 18.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
Hà Thị Đát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 131.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 613 Tờ 12 400 Đất 6.3/8.7 60 2.4 tỷ Thái Mỹ Củ Chi Nhỏ 3
|
Thửa 613 Tờ 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.7m, diện tích: 400.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
266 Lê Đức Thọ 100 4 4 25 18.5 tỷ Phường 5 Gò Vấp 10 đến 20
|
266 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/88A Nguyễn Sỹ Sách 85 4 5 16 12 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100 Nguyễn Bá Tòng 60/43 4 4/4.4 14 11.3 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
100 Nguyễn Bá Tòng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 60.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |