|
Nhà đất bán |
59/1A Đường 435 (Thửa 1021 Tờ 13) 76 C4 4 19 1.6 tỷ Phú Hòa Đông Củ Chi nhỏ 3
|
Đường 435 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 1.6 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B12/10A/28 Liên Ấp 123 152 C4 8 19 5.9 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 6 đến 10
|
B12/10A/28 Liên Ấp 123 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 152.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 760 Tờ 79 (Mặt tiền đường Kênh 10) 2000 Đất 18 126 8.7 tỷ Lê Minh Xuân Bình Chánh 6 đến 10
|
760 Tờ 79 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 2000.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 847 tờ 31(Mặt tiền Nguyễn Thị Se) 115 Đất 6.04 19 3.2 tỷ Tân Thông Hội Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 847 tờ 31 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.04m, diện tích: 115.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115/10A Lê Trọng Tấn 60/66 C4 4 16.4 6.35 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
115/10A Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 6.35 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35 Hồng Hà 181/220 3 10.2 21.5 62 tỷ Phường 2 Tân Bình 50 đến 100
|
35 Hồng Hà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.2m, diện tích: 220.0m2 giá: 62.0 Tỷ |
62 tỷ |
|
Nhà đất bán |
417/69/19A Quang Trung 12 3 2.8 4 2.4 tỷ Phường 10 Gò Vấp nhỏ 3
|
417/69/19A Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 12.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114/106/4 Phú Thọ Hoà 125 C4 4.6 27 12.9 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
Phú Thọ Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 125.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1014/55/8 Cách Mạng Tháng Tám 32 4 4/6 6.5 4.99 tỷ Phường 05 Tân Bình 3 đến 6
|
Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 4.99 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
176 Tập đoàn 6B (Thửa 716, Tờ 56) 100 Đất 5 20 4.8 tỷ Tân Tạo A Bình Chánh 3 đến 6
|
Tập đoàn 6B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |