|
Nhà đất bán |
85/4 Đường số 3 69 3 6.1 11.5 6.5 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
85/4 Đường số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 69.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/48/8 Trịnh Đình Trọng 51 2 4/4.1 13 4.6 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 51.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
116 A Nguyễn Văn Khạ (Thửa 533 tờ 16) 260 2 5 52 9.3 tỷ TT Củ Chi Củ Chi 6 đến 10
|
116 A Nguyễn Văn Khạ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 260.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
314 Bàu Cát 75/94 2 4 18/24 16 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
314 Bàu Cát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Số 2+ Số 4 + Số 6 + Số 8 +Số 10+ Số 12 + Số 14 Đường số 13 737 5 37 20 65 Tỷ Bình Hưng Bình Chánh 50 đến 100
|
Số 2+ Số 4 + Số 6 + Số 8 +Số 10+ Số 12 + Số 14 Đường số 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 737.0m2 giá: 65.0 Tỷ |
65 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62/1/32 Trương Công Định 76 4 4 19 11.6 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
Trương Công Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 11.6 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/7 Chấn Hưng 64 3 3.2 20 9.2 tỷ Phường 6 Tân Bình 10 đến 20
|
1/7 Chấn Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 64.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102/79/8 Lê Văn Thọ 46 6 4 11.5 9.45 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
102/79/8 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 9.45 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86/46 Trịnh Đình Trọng 92 2 4.1 30 9.8 tỷ Phú Trung Tân Phú 10 đến 20
|
Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 92.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 571 Tờ 57 145/151 Đất 6.3 24 5.99 tỷ Bình Mỹ Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 571 Tờ 57 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.3m, diện tích: 151.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |