|
Nhà đất bán |
A C2/34E Bàu Gốc 82 3 5 16.2 4.99 tỷ Tân Kiên Bình Chánh 3 đến 6
|
C2/34E Bàu Gốc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 4.99 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
04 ( SC 308/2 ) Hoàng Ngọc Phách 62 3 5.8 11.8 16.5 Tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
04 Hoàng Ngọc Phách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
220/48/5A Đường số 10 79 4 4.5 18 8.2 tỷ Phường 9 Gò Vấp Trên 100
|
220/48/5A Đường số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 79.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/20 Đỗ Nhuận 41 2 5 8.3 7.5 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
Đỗ Nhuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 663 tờ 173 Vĩnh Lộc 1694 Đất 40 47 8.8 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 6 đến 10
|
Thửa 663 tờ 173 Vĩnh Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 40.0m, diện tích: 1694.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 577 + Thửa 576 Tờ 34 649 Đất 14 47 12.5 tỷ Bình Mỹ Củ Chi 10 đến 20
|
577 + Thửa 576 Tờ 34 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 649.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2A Tây Sơn 69 C4 4 17 11.2 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
2A Tây Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 11.2 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/19 Trần Mai Ninh 40 2 3.3 12.2 5 tỷ Phường 12 Tân Bình 3 đến 6
|
14/19 Trần Mai Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18 Nguyễn Thanh Tuyền 78 4 5.5 16 16.5 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
18 Nguyễn Thanh Tuyền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 78.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3C 69/8 Phạm Văn Hai 60/51 2 5 12 3.2 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh 3 đến 6
|
3C 69/8 Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |