|
Nhà đất bán |
31/47B Lê Lai 56 5 4.6 11.5 11.5 tỷ Phường 3 Gò Vấp 10 đến 20
|
31/47B Lê Lai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 56.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
258 Bùi Thị Điệt 2700 Đất 26 108 32.5 tỷ Phạm Văn Cội Củ Chi 20 đến 50
|
Bùi Thị Điệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 26.0m, diện tích: 2700.0m2 giá: 32.5 Tỷ |
33 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1007/49A Lạc Long Quân 111 2 4.5/7 17 14.5 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
1007/49A Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 111.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105A Lê Thúc Hoạch 61/100 2 8 15 10.5 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20 HDĐT
|
105A Lê Thúc Hoạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92 Trần Bình Trọng 115 3 4.6 25 16.5 tỷ Phường 01 Gò Vấp 10 đến 20 HDDT
|
92 Trần Bình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 115.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/4B2 Phạm Hùng 12 2 4 3 0.9 tỷ Bình Hưng Bình Chánh nhỏ 3
|
2/4B2 Phạm Hùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 12.0m2 giá: 0.9 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70 (Số cũ 308) Tân Trang 49 3 4.3/4.4 11 8.5 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
Tân Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 49.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101/5 Tỉnh lộ 7 (Thửa 606 + 612 + 613 Tờ 85) 4212 C4 37 115 28 tỷ An Nhơn Củ Chi 20 đến 50
|
Tỉnh lộ 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 37.0m, diện tích: 4212.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
164 - 166 Nguyễn Cửu Đàm 130 5 8 18 24.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 50
|
164 - 166 Nguyễn Cửu Đàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 24.5 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
154 - 156 Bàu Cát 3 172 Đất 8 21.5 35.5 tỷ Phường 12 Tân Bình 20 đến 50
|
- 156 Bàu Cát 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 172.0m2 giá: 35.5 Tỷ |
36 tỷ |