|
Nhà đất bán |
265/47 Nơ Trang Long 72/62 2 4 15.5 4.75 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 4.75 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/29/49 Mã Lò ( Đường 18B) 89 2 4 22 5.85 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 89.0m2 giá: 5.85 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
324/5B Bùi Đình Tuý 15 3 4.4 4 2.7 tỷ Phường 12 Bình Thạnh nhỏ 3
|
324/5B Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 15.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85 Đường số 8 45 2 3 15 6.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
482/66 Lê Quang Định 79 5 5.7 14 11.5 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 79.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13B + 49/3 Song Hành (Khu Phố 5) 128 2 6.6 20 5.95 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
13B + 49/3 Song Hành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 128.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/33/34 Phạm Văn Chiêu 61.5 4 4 20 8.9 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.5m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
251/108 Lê Quang Định 72 4 4 18 10.5 Tỷ Phường 7 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Số (Thửa 465 Tờ 73) Kinh Dương Vương 52 Đất 4 13 4.7 Tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
135/37/7a Phạm Đăng Giảng 100 2 4.5 23 5.5 tỷ KP3 BHH Bình Tân 3 đến 6
|
135/37/7a Phạm Đăng Giảng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 100.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |