|
Nhà đất bán |
TẠM 128/7 Trần Bình Trọng 78 5 5/10 12 12.8 tỷ Phường 1 Gò Vấp 10 đến 20
|
TẠM DỪNG BÁN 128/7 Trần Bình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/2A Nguyễn Thượng Hiền 17.5/52 4 11 10 5 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 3 đến 6
|
83/2A Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/26D Xô Viết Nghệ Tĩnh 43 2 3.5/6 11 3.95 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 3 đến 6
|
66/26D Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
CG1536/X Âu Cơ 63 2 4.2/4.5 14 4.15 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
536/X Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 63.0m2 giá: 4.15 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 553 Tờ 18 Thạnh Xuân 43 527 Đất 12 45 18.5 tỷ Phường Thạnh Xuân Quận 12 10 đến 20
|
553 Tờ 18 Thạnh Xuân 43 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 527.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100 Đường số 8 ( Thửa 31 tờ 140) 32 2 4 8 1.35 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân nhỏ 3
|
100 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 1.35 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
983/3/13 (Số mới: 993/3/13) Nguyễn Kiệm 30 2 1.5/3.3 12.5 2.65 tỷ Phường 3 Gò Vấp Nhỏ 3
|
983/3/13 Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.65 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/8 TCH04 64 5 4.5 14.2 6 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
33/8 TCH04 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
373/152/36/1B Lý Thường Kiệt 30 3 3.8 7.9 4.4 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 Đến 6 ,
|
Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 30.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 92/42/11 Bùi Tư Toàn 53 4 4 13 7.860 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
92/42/11 Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 7.86 Tỷ |
8 tỷ |