|
Nhà đất bán |
95/2/3 Lê Tấn Bê 55 2 5 11 4 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Tấn Bê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 523 tờ 20 (43 đường số 1) 54 Đất 3.5 20 6 tỷ Phường 4 Gò Vấp 6 đến 10
|
523 tờ 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
144/10A( số mới 429/2A) Điện Biên Phủ 56 C4 4 14 7.8 tỷ Phường 25 Quận Bình Thạnh 6 đến 10
|
144/10A Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/20 Nghĩa Phát 34 2 3/3.2 12 5.5 tỷ Phường 6 Quận Tân Bình 3 đến 6
|
40/20 Nghĩa Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 34.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/159/2Y Xô Viết Nghệ Tĩnh 75 1 6.5 12 6.7 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 75.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 41 Đường số 7 KDC Nam Long 72 4 4 18 7.3 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
41 Đường số 7 KDC Nam Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
261/40/5/8 Chu văn An 24/38 2 3.6/3.8 10 3.35 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 3 đến 6
|
261/40/5/8 Chu văn An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 38.0m2 giá: 3.35 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
945/31/38 Quốc Lộ 1A Khu Phố 1 (Thửa 675 Tờ 102) 102 C4 5/5.2 20 6.8 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
Quốc Lộ 1A Khu Phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 102.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/7/5 Hậu Giang 91 5 4.5 20 15.8 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
4/7/5 Hậu Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 91.0m2 giá: 15.8 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28/67 Lê Thị Hồng ( số cũ 10.27 đường số 8 ) 96 3 6 19 13.8 tỷ Phường 17 Gò Vấp 10 đến 20
|
28/67 Lê Thị Hồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |