|
Nhà đất bán |
6 Lộc Vinh 50 2 4.1/4.2 12.5 6.4 tỷ Phường 6 Quận Tân Bình 6 đến 10
|
6 Lộc Vinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
304/93 Bùi Đình Tuý 87/110 5 4/6.5 20 19.5 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 10 đến 20
|
304/93 Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 110.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/14 Liên Khu 5-11-12 73/78 2 4 19.5 5.4 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
12/14 Liên Khu 51-12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
240/16/10 Phạm Văn Chiêu 53 5 4 13.5 7.2 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
240/16/10 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5 Phó Đức Chính 65 6 3.2 22.8 12.5 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 10 đến 20
|
5 Phó Đức Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 65.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
73 Nguyễn Hồng Đào 47 6 3.6/3.8 13 13.8 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
73 Nguyễn Hồng Đào |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 47.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
256/14/8 Mã Lò 125 2 5 25 6.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 125.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
410/4 Xô Viết Nghệ Tĩnh 224 2 10/25 15 22 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 224.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/46 Liên Khu 4-5 41 C4 4 10.5 2.1 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân nhỏ 3
|
83/46 Liên Khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 2.1 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
815/10/5 Hương Lộ 2 210 C4 5 42 9.2 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 210.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |