|
Nhà đất bán |
166 Đường 59 72 5 4 18 15 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
166 Đường 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/39 Đường Số 14 35 C4 4.1 8.5 2.7 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân nhỏ 3
|
Đường Số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 35.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
842/39/4 Tỉnh lộ 10 65 4 4 16.5 6.4 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
842/39/4 Tỉnh lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/11 Ung Văn Khiêm 134 4 7 20 28 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Ung Văn Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 134.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
334/96/12A Chu Văn An 27 2 4.1 6 2.98 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 3 Đến 6
|
334/96/12A Chu Văn An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 27.0m2 giá: 2.98 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
986/31 Cách Mạng Tháng Tám 112 4 7/7.4 16 21.5 tỷ Phường 5 Tân Bình 20 đến 50
|
986/31 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.4m, diện tích: 112.0m2 giá: 21.5 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/34 Trần Quý Cáp 35 4 3 11 4.95 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
26/34 Trần Quý Cáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
360/17/1A (một phần) Tân Hoà Đông 76 5 4/7 18 8 tỷ Phường Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10,
|
Tân Hoà Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
363/6/8 Đất Mới 40 4 4 10 5.1 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
363/6/8 Đất Mới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/94 Đường số 6 62 6 5 12.3 7.99 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
600TR VGV 71/94 Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 7.99 Tỷ |
8 tỷ |