|
Nhà đất bán |
72/19/37A Phan Đăng Lưu 34/40 4 4 10 4.2 Tỷ Phường 5 Phú Nhuận 3 đến 6
|
72/19/37A Phan Đăng Lưu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/58/4 Ni Sư Huỳnh Liên 19 2 4 5 2.05 tỷ Phường 10 Tân Bình Nhỏ 3
|
107/58/4 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 19.0m2 giá: 2.05 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
725/94 Trường Chinh 82 4 4.2/4.6 19 9.8 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
725/94 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 82.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/43 Đường số 27 83/44 4 4.1 11 7.39 tỷ Phường 6 Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường số 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 83.0m2 giá: 7.39 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58A Đường số 01 (Ấp mới 2) 83 3 4 20.7 6.5 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 6 đến 10
|
58A Đường số 01 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 83.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/19 Đặng Minh Trứ 85 4 3.5/6.1 18 8.9 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
61/19 Đặng Minh Trứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 85.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/52 Cầm Bá Thước 101 2 4.7 23 10 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 10 đến 20
|
15/52 Cầm Bá Thước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 101.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
226 Tân Sơn Nhì 66/70 3 4 17 15 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20 HDĐT
|
226 Tân Sơn Nhì |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/43 Hoàng Hoa Thám 44/50 3 4 12.5 9.99 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
15/43 Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 9.99 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
875 Nguyễn Kiệm (Địa chỉ cũ: 879 Nguyễn Kiệm) 31 3 2.8 11 5.5 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 31.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |