|
Nhà đất bán |
Thửa 540 - 846 tờ 27 (5.5B + 5.5C TMT) 79 4 8.8 9 7.9 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 540 - 846 tờ 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.8m, diện tích: 79.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
94/20 Bùi Quang Là (thửa 505 tờ 214) 49/56 4 4 14 7.18 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
94/20 Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 7.18 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
191/27 Trường Chinh 74 2 3.8 20 6.3 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 đến 10
|
191/27 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 74.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48/7 Phan Tây Hồ 61 2 2.8/7 17 7.49 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Phan Tây Hồ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 7.49 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
192/1/11 Phú Thọ Hòa 52 2 3.3 16 4 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
192/1/11 Phú Thọ Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
270 Lê Văn Sỹ 26 4 3.5 8 9.5 tỷ Phường 1 Quận Tân Bình
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 26.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 701 tờ 47 Đông Thạnh 100 đất 5 20 3.7 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 701 tờ 47 Đông Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
467/79/23 Lê Đức Thọ 66/78 3 4 19.5 5.9 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
467/79/23 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/6G Tân Xuân - Trung Chánh 123 3 5 25.5 11 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 10 đến 20
|
Tân Xuân - Trung Chánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 123.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/13 Trần Tấn 75 2 5 15 8.15 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
91/13 Trần Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 8.15 Tỷ |
8 tỷ |