|
Nhà đất bán |
58/252 Âu Cơ 76 2 4.9 16 9.2 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 76.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/9 Phan Tây Hồ 68 4 6 11.5 9.2 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
3/9 Phan Tây Hồ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
916/29 (số cũ 256/8/4D) Lạc Long Quân 37 2 4 9.5 4.8 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6 Hợp đồng
|
916/29 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/32A Cầu Xéo ( Hà Thị Đát) 80 2 4 20 11 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
Cầu Xéo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/5 Nguyễn Văn Bứa ( Thửa 641 tờ số 44) 2 186 16 23 5.3 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 3 đến 6 hợp đồng
|
17/5 Nguyễn Văn Bứa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 2.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
143/26 Đường số 8 49 4 4 12.3 5.3 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
143/26 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/41/13 Đường T8 38/40 3 4 10 5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Đường T8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM NGƯNG 1/19 + 1.19A Trương Hoàng Thanh 163/170 Đất 9.3 19 28.5 tỷ Phường 12 Tân Bình 20 đến 50
|
TẠM NGƯNG VTT 1/19 + 1/19A Trương Hoàng Thanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.3m, diện tích: 170.0m2 giá: 28.5 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100 Cô Giang 65 2 3.1 21 11.7 tỷ Phường 02 Phú Nhuận 10 đến 20
|
100 Cô Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 65.0m2 giá: 11.7 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100 Trần Quang Quá 76/71 3 4 19 9.5 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
100 Trần Quang Quá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |