|
Nhà đất bán |
122/41 Dương Quảng Hàm 26 2 3.5 7.5 2.7 tỷ Phường 5 Gò Vấp nhỏ 3
|
122/41 Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 26.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42A Trần Thánh Tông 64/57 4 3.4/ 4.93 14 7.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
42A Trần Thánh Tông 64/57 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.93m, diện tích: 4.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114A Luỹ Bán Bích 36/23 3 3.2 11 7.7 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
114A Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 36.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2581/53/1/65 Huỳnh Tấn Phát 80 4 5.3 15 7.9 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2581/53/1/65 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1109 Phan Văn Trị (Số cũ: 198.01) 53 3 3.6 15 18.4 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
1109 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 53.0m2 giá: 18.4 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
V TT 244/11 Hồng Lạc 55 2 3/3.9 15 5 tỷ Phường 11 Tân Bình 3 đến 6
|
TT 244/11 Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 55.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
304/36/2 Tân Kỳ Tân Quý 36 5 3.75 9.6 6.19 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
304/36/2 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.75m, diện tích: 36.0m2 giá: 6.19 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13/183 Trần Văn Hoàng 86 4 4 21.5 12.5 Tỷ Phường 9 Tân Bình 10 đến 20
|
13/183 Trần Văn Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/31 Đất Thánh 40 2 4 10 5.5 tỷ Phường 6 Tân Bình 6 đến 10
|
92/31 Đất Thánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 523, tờ 19 Hẻm 824 Nguyễn Bình 300 Đất 15 20 10 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 6 đến 10
|
Thửa 523, tờ 19 Hẻm 824 Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |