|
Nhà đất bán |
20/2B Bùi Thị Xuân 161 3 3.9/8.5 31 22 tỷ Phường 2 Tân Bình 20 đến 50
|
20/2B Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 161.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
499/6/101C Quang Trung 21 2 2.6 8.5 2.58 tỷ Phường 10 Gò Vấp nhỏ 3
|
499/6/101C Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.6m, diện tích: 21.0m2 giá: 2.58 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48 Năm Châu 61 4 4 15.2 15.5 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
48 Năm Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D18/11 113A Nguyễn Hữu Thọ (D,Tầng 18.Chung cư Sài Gòn South Residences) 666 11 5.5 tỷ Phước Kiển Nhà Bè Từ 3 đến 6
|
D18/11 113A Nguyễn Hữu Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 756 tờ 45 113 Đất 4 23 2.35 tỷ Tân Phú Trung Củ Chi Nhỏ 3
|
756 tờ 45 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 113.0m2 giá: 2.35 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
958/54/17/7 Lạc Long Quân 51 2 3.9 13.5 5.5 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
745/84/13 Quang Trung 44 2 4.5/5 9 3.8 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
138/10/3 Nguyễn Súy 37/40 4 3.9/4.05 10 4.9 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
Nguyễn Súy |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88 Hồng Lạc 86 2 5.5 17.4 10.5 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 86.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2581/53/3/7 Huỳnh Tấn Phát 80 4 5 16 7.9 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2581/53/3/7 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |