|
Nhà đất bán |
171 Đồng Đen 62/70 2 4.3 16 19 tỷ Phường 11 Tân Bình 20 đến 50
|
171 Đồng Đen |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 70.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
985/15 + 963/20 Âu Cơ 74 3 4.4 21 6.4 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
985/15 + 963/20 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 74.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
112 Nguyễn Thái Bình 34 4 4/5.4 8.2 9.5 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 đến 10 HDĐT
|
112 Nguyễn Thái Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 34.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2680/30 (số cũ: 908/10B) Huỳnh Tấn Phát 64 2 6.2 10.2 5.2 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
2680/30 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
195/2 Phạm Văn Bạch 40 2 3.6 13 3.85 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/9 Đường số 59 59/80 6 5 14 11.6 tỷ Phường 14 Gò Vấp 10 đến 20
|
15/9 Đường số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 11.6 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/49A11 (Số cũ 1617A/11) Hồng Lạc 82 2 4.1/8 16 6.3 tỷ Hồng Lạc Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
21/49A11 Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/15 Thoại Ngọc Hầu 21/17 3 3 7 2.3 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú Nhỏ 3
|
49/15 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 21.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/18 Bùi Thế Mỹ ( số cũ 109.14.18 Hồng Lạc) 56 2 4 14 6.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 79 Tờ 15 137 Đất 5.3 25 4.4 tỷ Long Thới Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 79 Tờ 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 137.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |