|
Nhà đất bán |
411/67/35D Lê Đức Thọ 58 C4 4 15 4.2 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
411/67/35D Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
391 Cộng Hoà 69/7/ 85 2 4.9/4.4 22 15 tỷ Phường 13 Quận Tân Bình 10 đến 20 HĐ.
|
391 Cộng Hoà 69/7/ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 85.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
788/4 Nguyễn Kiệm 59 2 4.5/5.6 13 7.46 Tỷ Phường 3 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 7.46 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
337/2/14 Thạch Lam 54 2 4 14 6 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
337/2/14 Thạch Lam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
223/24 Đường số 8 68 4 4 17 10 tỷ Phường 17 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/22/13-13A Trần Văn Quang 67 3 6.3/6.6 10 12.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
66/22/133A Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 67.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
382/36/4 Huỳnh Tấn Phát (số mới 1942.67.3) 205 C4 10.5 20 11.5 tỷ Thị Trấn Nhà Bè Nhà Bè 10 đến 20
|
382/36/4 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 205.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
296 Dương Quảng Hàm 100 2 5 20 24 tỷ Phường 5 Gò Vấp 20 đến 50
|
296 Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/43 Nguyễn Nhữ Lãm 62 4 4.6 14 5.9 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
Nguyễn Nhữ Lãm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 62.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
384/25 Phạm Văn Bạch 60 2 6 10 5.9 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |