|
Nhà đất bán |
725/57/3 Trường Chinh 39 2 4 9.2 4.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2759/44 Huỳnh Tấn Phát 92 2 5 19 4.7 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
2759/44 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
665 Lý Thường Kiệt 141 5 4.27/6.6 35.5 45 tỷ Phường 11 Tân Bình 20 đến 50
|
665 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 141.0m2 giá: 45.0 Tỷ |
45 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 465 Tờ 87 1254 Lê Văn Lương 358/202 C4 9.5 31 11.5 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 10 đến 20
|
Thửa 465 Tờ 87 1254 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 358.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
274 Hòa Bình 76 2 4.1 18.5 16.5 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 10 đến 20
|
Hòa Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 76.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
286/6 Nguyễn Văn Công 60 3 4 15 5.7 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
286/6 Nguyễn Văn Công |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/17D Thoại Ngọc Hầu 33 3 3 11 3.4 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
2/17D Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
302 Bình Long (Số cũ: 235B) 44/75 4 3 25 10 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
302 Bình Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105 Đường số 1 61 2 4.1 15 9.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
105 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 61.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2014/4 (địa chỉ cũ 414.2) Huỳnh Tấn Phát 232 C4 12 19 9.7 Tỷ TT Nhà Bè Nhà Bè 10 đến 20
|
2014/4 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 232.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |