|
Nhà đất bán |
786/7 CMT8 42/46 2 3.3 14 6.35 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
786/7 CMT8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 46.0m2 giá: 6.35 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1357 Tờ 9 80 Đất 5 16 5.3 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 1357 Tờ 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/16 Bùi Thế Mỹ 42 C4 2.9 15 4.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
21/16 Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.9m, diện tích: 42.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
242/21 - 21A ( số cũ 264.65) Thoại Ngọc Hầu 170 C4 8.1 21 20 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 10 đến 20 Hợp đồng
|
- 21A Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.1m, diện tích: 170.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110/31B Đường số 30 53 5 4 14 8.9 tỷ Phường 6 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường số 30 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 154 Tờ 8 (Ấp 2) Nguyễn Văn Tạo 2519 Đất 30 91 41.9 Tỷ Long Thới Nhà Bè 30 đến 50
|
Thửa 154 Tờ 8 Nguyễn Văn Tạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 2519.0m2 giá: 41.9 Tỷ |
42 tỷ |
|
Nhà đất bán |
96/20 ( 86/42/9a ) Âu Cơ 47 4 4 12 6.6 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
96/20 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/3 Nguyễn Dữ 64 2 4.3 15 5.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
Nguyễn Dữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/76/17A Đào Tông Nguyên 72 4 4.3 17 7.8 tỷ TT Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
83/76/17A Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 72.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
385/30 Lê Văn Thọ 65 3 4 16 8.7 tỷ Phường 09 Gò Vấp 6 đến 10
|
385/30 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |