|
Nhà đất bán |
140/10 Lê Đức Thọ 65 4 5 13 14 tỷ Phường 6 Gò Vấp 10 đến 20 HDDT
|
140/10 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
148/9 Trần Văn Quang 43/52 6 4 13 7.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
148/9 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1991/71 Lê Văn Lương (Thửa 473 tờ 91) 199 2 19.9 10 2.7 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè nhỏ 3
|
1991/71 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.9m, diện tích: 199.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
239/29 Khuông Việt 69 5 4 17 10 Tỷ Phú Trung Tân Phú 10 20
|
239/29 Khuông Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
463/76 Lê Đức Thọ 54/57 3 4.1 13.8 5.79 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
463/76 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 57.0m2 giá: 5.79 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
81/31 Nguyễn Hồng Đào 54 3 5.5 10.5 5.4 tỷ Phường 14 Tân Bình
|
81/31 Nguyễn Hồng Đào |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 54.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106 Tây Sơn 87 C4 5.3 16.5 6.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
106 Tây Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 87.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
53A Núi Thành 50 6 4.45 12 13.8 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
53A Núi Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.45m, diện tích: 50.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A/17/4New Sài Gòn Nguyễn Hữu Thọ 115 17 10.7 10.8 3.95 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 3 đến 6
|
A/17/4 CC New Sài Gòn Nguyễn Hữu Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.7m, diện tích: 115.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52 Ngô Thị Thu Minh 60 3 4 15 16.5 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
Ngô Thị Thu Minh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |