|
Nhà đất bán |
111/18/5 Tân Hải 45 3 3.1 14 6.9 tỷ Phường 13 Tân Bình 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/19/34/18 Trần Văn Quang 18 2 2.7/2.9 6.3 2.75 tỷ Phường 10 Tân Bình Nhỏ 3
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.9m, diện tích: 18.0m2 giá: 2.75 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/6/35/35 Đào Tông Nguyên 105 2 5.5 19 4.55 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
64/6/35/35 Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 105.0m2 giá: 4.55 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/9 Trương Đăng Quế 241/255 2 7/16 29 19.5 Tỷ Phường 1 Gò Vấp 20 đến 50
|
Trương Đăng Quế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 255.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
188/29/10 Tân Kỳ Tân Quý 93 3 4.2/7.3 19.5 6.5 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.3m, diện tích: 93.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/2/3A Hồng Lạc 26 2 5 5 2.6 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
185/33/5 (Thửa 556 tờ 60) Nguyễn Phúc Chu 72 Đất 4 18 6.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
185/33/5 Nguyễn Phúc Chu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/33/20 Bờ Bao Tân Thắng 118 2 5 24 10.8 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
37/33/20 Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 118.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1396/44 Lê Đức Thọ ( số cũ : 138.1548 Lê Đức Thọ) 108/220 C4 5.1/9.5 30 12.5 tỷ Phường 13 Gò Vấp 10 đến 20
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 220.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2014/4 (địa chỉ cũ 414.2) Huỳnh Tấn Phát 232/264 C4 12 19 9.5 Tỷ TT Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
2014/4 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 264.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |