|
Nhà đất bán |
536/32/9/36 Âu Cơ 67 4 3.8/5.8 15 7.1 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
536/32/9/36 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 67.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
495/36/55/7A Huỳnh Tấn Phát ( KP7) 50 2 4.6 11.5 4.3 Tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
495/36/55/7A Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/26A Chử Đồng Tử 48 3 8 6 5.2 tỷ Phường 7 Tân Bình 6 đến 10
|
Chử Đồng Tử |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/83/41 Bùi Quang Là 46 3 3.5 13 3.4 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6 tỷ
|
Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 46.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1979/5/72 Huỳnh Tấn Phát 63 5 4 16 8.8 tỷ Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
1979/5/72 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
416/30 Dương Quảng Hàm ( sc 396/24 ) 128 2 5.3 26 15.5 tỷ Phường 5 Gò Vấp 10 đến 20
|
416/30 Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 128.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/9 Nguyễn Quang Diêu 162 2 5.8 32 9.2 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
14/9 Nguyễn Quang Diêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 162.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
242/19 Phạm Văn Hai 53 3 4 14 10.2 tỷ Phường 5 Tân Bình 10 đến 20
|
Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
371 Thống Nhất 62/80 2 4 20 14 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/6 Trịnh Đình Thảo 18 3 2.5/3.3 7 3.1 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
80/6 Trịnh Đình Thảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 18.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |