|
Nhà đất bán |
56/3 Đường Số 27 39/44 4 4 11 5.45 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
56/3 Đường Số 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 5.45 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/3/14 Huỳnh Văn Nghệ (Số cũ: 3.14 Đường số 37) 52 3 3.9 14 7.2 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
129/3/14 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 52.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2581/53/3B Huỳnh Tấn Phát 81 4 6.5 12.5 8 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2581/53/3B Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 81.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
170/29/1Q4 ( Số mới 870.70 ) Lạc Long Quân 61 2 5.2 13 5.8 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
170/29/1Q4 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 61.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1036/20/19 Cách Mạng Tháng 8 77 C4 4 20 6.5 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
97B1 Đất Thánh 68 3 9.5 7.2 13 tỷ Phường 6 Tân Bình 10 - 20
|
97B1 Đất Thánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1508/13/7A Lê Văn Lương 96.5 2 5.55 18 3.8 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 3 đến 6
|
1508/13/7A Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.55m, diện tích: 96.5m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
81/6/3 Huỳnh Văn Nghệ (cũ: 61.18A) 46/49 4 3.1 16 4.85 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
81/6/3 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37 Văn Cao 112 6 6.5 17.2 20 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
37 Văn Cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 112.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B/8/02Topaz Residence 38 Bờ Bao Tân Thắng 55 8 7 8 2.25 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú nhỏ 3
|
B/8/02 CC Topaz Residence 38 Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 2.25 Tỷ |
2 tỷ |