|
Nhà đất bán |
100 ( số cũ: 151 ) Phạm Ngũ Lão 94 3 4.5 21 15.5 tỷ Phường 4 Gò Vấp 20 đến 50
|
100 Phạm Ngũ Lão |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 94.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13B Trung Lang 73 4 3.8 20 10.3 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
Trung Lang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 73.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
766/16/19/48 Cách Mạng Tháng Tám 55 2 4/5 13 9.2 Tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
766/16/19/48 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/6 Nguyễn Bình 36 2 3.2 15 2.9 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè Nhỏ 3
|
22/6 Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C2/36 Đường số D9,Dự án Zeit River County 162 3 9.5 17 26 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 20 đến 50
|
C2/36 Đường số D9,Dự án Zeit River County |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 162.0m2 giá: 26.0 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
07/07A Khối 1Gia Khang 377 Tân Hương 56 1 4/7 12 1.45 tỷ Tân Quý Tân Phú Nhỏ 3
|
07/07A Khối 1 CC Gia Khang 377 Tân Hương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 1.45 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
622/16/1/1C Cộng Hòa 47 2 3.7 13 5 tỷ Phường 13 Tân Bình 3 đến 6
|
622/16/1/1C Cộng Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 47.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/15 Phổ Quang 121 4 5 25 26 Tỷ Phường 2 Tân Bình 20 đến 50
|
Phổ Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 121.0m2 giá: 26.0 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
345/29 Phan Huy Ích 36 2 4 9 4.2 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
345/29 Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
410/33 (Số cũ: 163 Nguyễn Văn Tạo) 116 2 10/12 11.5 3.8 Tỷ Long Thới Nhà Bè 3 đến 6
|
410/33 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 116.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |