|
Nhà đất bán |
111/18/5 Tân Hải 45 4 3.2 14 5.45 tỷ Phường 13 Tân Bình 3 đến 6
|
Tân Hải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 45.0m2 giá: 5.45 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/4 Đào Tông Nguyên (Một phần thửa 83, tờ 18) 63 2 3.7 17 2.35 tỷ Phú Xuân Nhà Bè Nhỏ 3
|
9/4 Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 63.0m2 giá: 2.35 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/10 Bùi Quang Là 95/123 4 6.6 19 8.8 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
84/10 Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 123.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24/36 Nguyễn Dữ (20/28 Phạm Ngọc) 49 2 4 12 4.8 tỷ Tân Quý 13 Tân Phú 3 đến 6
|
Nguyễn Dữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22A Phạm Ngọc 71/72 2 4 18 10 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
Phạm Ngọc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
730/84 Lạc Long Quân 47 3 10 5 8 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
730/84 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C/26/3 Nguyễn Hữu Thọ 115 2 16 7.5 5.2 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 3 đến 6
|
CC C/26/3 Nguyễn Hữu Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 115.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13/18/10 Lương Thế Vinh (Số cũ 111.18 Lũy Bán Bích) 105 C4 8.2 13 8 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
13/18/10 Lương Thế Vinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.2m, diện tích: 105.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
132 Trịnh Đình Trọng 71 2 3.5 20 9.8 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
132 Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 71.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
168/22 Phạm Văn Đồng 60 5 5 12 11.5 tỷ Phường 3 Gò Vấp 10 đến 20
|
168/22 Phạm Văn Đồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |