|
Nhà đất bán |
Thửa 621 Tờ 49 230 Đất 12.5 19 2.6 tỷ Tân Phú Trung Củ Chi Nhỏ 3
|
621 Tờ 49 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.5m, diện tích: 230.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
687/60/9/12 Lạc Long Quân 15 3 2.5 6 2 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 15.0m2 giá: 2.0 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/71 Nguyễn Bặc 48 5 4 12 11.5 tỷ Phường 3 Tân Bình 10 đến 20
|
71/71 Nguyễn Bặc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
173/25 Phạm Phú Thứ 103 3 4.05 26 14.7 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
173/25 Phạm Phú Thứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 103.0m2 giá: 14.7 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13/10/17 Lương Thế Vinh 53 4 4.4 12.2 5.9 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
13/10/17 Lương Thế Vinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
854/40/3F Thống Nhất 52 4 4 13 5.69 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
854/40/3F Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.69 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A/20/1 Nguyễn Hữu Thọ 115 2 16 7.5 9.9 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 6 đến 10
|
CC A/20/1 Nguyễn Hữu Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 115.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62/1/3 Trương Công Định 71 2 4.3 16.4 9.3 tỷ Phường 14 Tân Bình 06 đến 10
|
62/1/3 Trương Công Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 71.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
208 Bùi Thị Xuân 239/300 3 4.7/16 23 46 tỷ Phường 3 Tân Bình 20 đến 50
|
208 Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 46.0 Tỷ |
46 tỷ |
|
Nhà đất bán |
467/49/8 Lê Đức Thọ 88 C4 3.8 21.6 4.45 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 88.0m2 giá: 4.45 Tỷ |
4 tỷ |