|
Nhà đất bán |
1109 Phan Văn Trị (Số cũ: 198.01) 53 3 3.6 15 18.4 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
1109 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 53.0m2 giá: 18.4 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
V TT 244/11 Hồng Lạc 55 2 3/3.9 15 5 tỷ Phường 11 Tân Bình 3 đến 6
|
TT 244/11 Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 55.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
304/36/2 Tân Kỳ Tân Quý 36 5 3.75 9.6 6.19 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
304/36/2 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.75m, diện tích: 36.0m2 giá: 6.19 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13/183 Trần Văn Hoàng 86 4 4 21.5 12.5 Tỷ Phường 9 Tân Bình 10 đến 20
|
13/183 Trần Văn Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/31 Đất Thánh 40 2 4 10 5.5 tỷ Phường 6 Tân Bình 6 đến 10
|
92/31 Đất Thánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 523, tờ 19 Hẻm 824 Nguyễn Bình 300 Đất 15 20 10 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 6 đến 10
|
Thửa 523, tờ 19 Hẻm 824 Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/37 Bờ Bao Tân Thắng 84 5 4.2 20 12 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
37/37 Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 84.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
332/10 Âu Cơ 50 2 5 10 6.99 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.99 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3 Đường số 7 193 C4 7 32.1 22.5 tỷ Phường 3 Gò Vấp 20 đến 50
|
3 Đường số 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 193.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102 Lê Trung Nghĩa 92 4 4/8 19 22 tỷ Phường 12 Tân Bình 20 đến 50
|
102 Lê Trung Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |