|
Nhà đất bán |
Thửa 542 Tờ 61 (Huỳnh Tấn Phát) 45 đất 3.7 12 3.5 tỷ Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 542 Tờ 61 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 45.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/1A Đường Số 8 64 5 4 16 8.8 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
Đường Số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/B15/1 Phan Huy Ích (Số cũ: B15.1 Phan Huy Ích) 48 3 2.1/6.1 16 4 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
92/B15/1 Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
186/49 Nguyễn Sơn 56 4 3.7/4.8 14 5.6 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
177 Nguyễn Phúc Chu 70 4 5 13.9 15 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
177 Nguyễn Phúc Chu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2 Đường Số 6 KDC Phú Xuân 230 4 10.5 22 19.5 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 10 đến 20
|
2 Đường Số 6 KDC Phú Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 230.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/2B Bùi Thị Xuân 161 3 3.9/8.5 31 22 tỷ Phường 2 Tân Bình 20 đến 50
|
20/2B Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 161.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
499/6/101C Quang Trung 21 2 2.6 8.5 2.58 tỷ Phường 10 Gò Vấp nhỏ 3
|
499/6/101C Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.6m, diện tích: 21.0m2 giá: 2.58 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48 Năm Châu 61 4 4 15.2 15.5 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
48 Năm Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D18/11 113A Nguyễn Hữu Thọ (D,Tầng 18.Chung cư Sài Gòn South Residences) 666 11 5.5 tỷ Phước Kiển Nhà Bè Từ 3 đến 6
|
D18/11 113A Nguyễn Hữu Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |