|
Nhà đất bán |
104 Tái Thiết 48 4 4 12 5.8 tỷ Phường 11 Tân Bình 3 đến 6
|
Tái Thiết |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
346A Trịnh Đình Trọng 123 5 7.1 17.4 15.5 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 10 đến 20 Hợp đồng
|
346A Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.1m, diện tích: 123.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
384B (Số mới 1020) Lê Văn Lương 106 2 3.8 28 10 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 6 đến 10
|
384B Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 106.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
265/67 Nguyễn Thái Sơn 55 4 3 18.5 8.6 tỷ Phường 7 Gò Vấp 6 đến 10
|
265/67 Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
528 + 530 ( đc cũ 3C+ 528) Lý Thường Kiệt 364/392 5 9.5/9.6 41 112 tỷ Phường 7 Tân Bình 100 đến 200
|
528 + 530 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.6m, diện tích: 392.0m2 giá: 112.0 Tỷ |
112 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2474 Huỳnh Tấn Phát Ấp 3 150 đất 6.5 23 13 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 10 đến 20
|
2474 Huỳnh Tấn Phát Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 150.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
171 Đồng Đen 62/70 2 4.3 16 19 tỷ Phường 11 Tân Bình 20 đến 50
|
171 Đồng Đen |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 70.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
985/15 + 963/20 Âu Cơ 74 3 4.4 21 6.4 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
985/15 + 963/20 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 74.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
112 Nguyễn Thái Bình 34 4 4/5.4 8.2 9.5 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 đến 10 HDĐT
|
112 Nguyễn Thái Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 34.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2680/30 (số cũ: 908/10B) Huỳnh Tấn Phát 64 2 6.2 10.2 5.2 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
2680/30 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |