|
Nhà đất bán |
1806/109/4/7 Huỳnh Tấn Phát 56 3 4 14 5.6 tỷ Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
1806/109/4/7 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
481/26 Tân Kỳ Tân Quý 51 4 4 12.7 5.9 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
481/26 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
766/16/6A Cách Mạng Tháng 8 45 C4 5.7 8 6.9 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
766/16/6A Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 45.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
123/88 Nghĩa Phát 70 4 6 12 8.3 tỷ Phường 6 Tân Bình 6 đến 10
|
Nghĩa Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
151 Nguyễn Du 90 4 3.5 27 12 tỷ Phường 7 Gò Vấp 10 đến 20
|
151 Nguyễn Du |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 90.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35 Trần Văn Quang 125/145 2 16 9 16.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 145.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 591 Tờ 29 Huỳnh Tấn Phát 25 4 3.4 7.5 1.6 tỷ Phú Xuân Nhà Bè Nhỏ 3
|
Thửa 591 Tờ 29 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 25.0m2 giá: 1.6 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
112 Nguyễn Thái Học 155 6 7.2 22 24.5 Tỷ Tân Thành Tân Phú 20 đến 50
|
Nguyễn Thái Học |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 155.0m2 giá: 24.5 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61 Trần Mai Ninh 102/115 3 4 28 25.5 tỷ Phường 12 Tân Bình 20 đến 50
|
61 Trần Mai Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 115.0m2 giá: 25.5 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 548 tờ 195 83 Đất 4.5 18.5 5.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp từ 4 đến 6
|
548 tờ 195 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 83.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |