|
Nhà đất bán |
108 Nhất Chi Mai 100 4 5.5 18 19.9 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
Nhất Chi Mai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 100.0m2 giá: 19.9 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/1/9 Nguyễn Tư Giản 54 5 4.2 13 9 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Tư Giản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 54.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
117 Hoàng Hoa Thám 78 3 3.6 22 20 tỷ Phường 13 Tân Bình 20 đến 50
|
117 Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 78.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62/5 Phú Thọ Hoà 101 5 4.5/4.7 22 14.8 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
62/5 Phú Thọ Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 101.0m2 giá: 14.8 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1219/24 Hoàng Sa ( số cũ: 60.6 Bùi Thị Xuân) 61 2 3.6 17 6.8 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
1219/24 Hoàng Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 61.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 788 tờ 15 Nguyễn Văn Tạo 120 đất 5 24 4.65 tỷ Long Thới Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 788 tờ 15 Nguyễn Văn Tạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
90/3C Dương Cát Lợi 20 3 4 5 1.7 tỷ KP4 - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè nhỏ 3
|
90/3C Dương Cát Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 20.0m2 giá: 1.7 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
837/3D (Số trên sổ 819.3D) Quang Trung 45 5 4.7 10 7.6 tỷ Phường 12 Gò Vấp, 6 đến 10,
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 45.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
124/78 Phan Huy Ích 45 2 3 15 4.75 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
124/78 Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.75 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
174/4 Ni Sư Huỳnh Liên 20 2 3.5 6 3.3 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
174/4 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 20.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |