|
Nhà đất bán |
621/20/x Luỹ Bán Bích 67 2 4.1 16.5 5.7 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 67.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
130/26A Huỳnh Văn Nghệ 63 4 4.2 15 8.2 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 63.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38A Ấp Bắc 32 5 3.3 9.5 11.5 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
38A Ấp Bắc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 32.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
67/68 Bờ Bao Tân Thắng 130 C4 8 16 8.8 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10 HDDT
|
67/68 Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
360/33 (Thửa 615 Tờ 29) Phạm Hữu Lầu 48 3 4 12 3.6 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 3 đến 6
|
360/33 Phạm Hữu Lầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
207/59/6 (Số cũ 235/167A) Phạm Văn Hai 75 3 6 13 10.9 tỷ Phường 5 Tân Bình 10 đến 20
|
207/59/6 Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
493/13/40 Lê Đức Thọ 72 3 7.4 10 9 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
493/13/40 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.4m, diện tích: 72.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85/26/15 Phạm Văn Hai 74/85 5 9.3/9.6 8.8 8.2 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
85/26/15 Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.6m, diện tích: 85.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106/62/4 Hòa Bình 39 2 3.9 10 4.4 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
106/62/4 Hòa Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 39.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
319A Đào Sư Tích 245/270 2 9 30 10 Tỷ Phước Lộc Nhà Bè 10 đến 20
|
319A Đào Sư Tích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 270.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |