|
Nhà đất bán |
291/35 Trường Chinh 60/70 4 4.8 14.5 10.7 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 70.0m2 giá: 10.7 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
195/18 Vườn Lài 76 4 4 19 9.7 tỷ Phường Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160 Ni Sư Huỳnh Liên 56 C4 4 14 12.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
160 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
175 Quang Trung 237 3 4.7/9 51 43 tỷ Phường 10 Gò Vấp 50 đến 100
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 237.0m2 giá: 43.0 Tỷ |
43 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12A (Số mới 12B) Sông Đáy 64 2 4 16 18 Tỷ Phường 4 Tân Bình 10 Đến 20
|
Sông Đáy |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 623 tờ 8 Nguyễn Văn Tạo 138 đất 6.8/7 20 5.65 tỷ Long Thới Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 623 tờ 8 Nguyễn Văn Tạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 138.0m2 giá: 5.65 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
74/3 Cao Văn Ngọc 33 4 4.1 8 4.3 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
Cao Văn Ngọc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 33.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
200 Hoàng Văn Thụ 92 2 4 23 28 tỷ Phường 4 Tân Bình đến 20 đến 50
|
200 Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24 Đường số 5 KDC Vina Nam Phú 140 3 7 20 22.5 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 20 đến 50
|
24 Đường số 5 KDC Vina Nam Phú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1376/23 Nguyễn Văn Tạo ( Thửa 72 tờ 46 ) 212 2 8 27 6.2 tỷ Hiệp Phước Nhà Bè 6 đến 10
|
1376/23 Nguyễn Văn Tạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 212.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |