|
Nhà đất bán |
96/60 Đào Tông Nguyên (Địa chỉ cũ 64.6.42 + 64.6.44 + 64.6.44A Đào Tông Nguyên) 568 C4 12/25 40 20 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 10 đến 20
|
96/60 Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 568.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
348/20 Hoàng Văn Thụ 93 6 3.9 24 22 tỷ Phường 4 Tân Bình 20 đến 50
|
Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 93.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65/13 Huỳnh Văn Nghệ ( số cũ 2.83 ) 62 2 4 15.5 4.6 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
65/13 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
733/1/10A (số cũ 733/1/8/7) Nguyễn Bình 42 3 3.5 12 2.680 Tỷ Nhơn Đức Nhà Bè nhỏ 3
|
733/1/10A Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 2.68 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
143/16 Gò Dầu 49 6 4.1 12 10.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
143/16 Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 49.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/47 Bùi Thị Xuân 22 4 3.1 7.1 3.7 tỷ Phường 2 Tân Bình 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/8 Đỗ Thúc Tịnh (thửa 508 tờ 173) 66 4 4 16.5 7.3 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
21/8 Đỗ Thúc Tịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2295/90/17 Huỳnh Tấn Phát 51 4 4.8 11 5 tỷ Nhà Bè 3 đến 6
|
2295/90/17 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/1 Hẻm 229 Tân Kỳ Tân Quý 47 4 4 12 6.3 Tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
61/1 Hẻm 229 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2552/9A (Thửa 701 Tờ 30) Huỳnh Tấn Phát 120/195 4 7.5 25 12.5 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 10 đến 20
|
2552/9A Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 195.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |